Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:23 | -0,1 m | 87 | |
15:41 | 3,9 m | 87 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
6:26 | 0,0 m | 87 | |
16:29 | 3,7 m | 85 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:23 | 0,2 m | 83 | |
17:13 | 3,5 m | 80 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:15 | 0,4 m | 77 | |
17:50 | 3,2 m | 73 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:02 | 0,8 m | 68 | |
18:19 | 2,8 m | 64 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:44 | 1,1 m | 59 | |
18:32 | 2,5 m | 54 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:25 | 1,5 m | 49 | |
17:50 | 2,1 m | 44 |
plūdmaiņas vietai Hải An (Hai An) - Hải An (4.3 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (6 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (9 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (13 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (13 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (15 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (17 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (18 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (24 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (27 km) | plūdmaiņas vietai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (28 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (35 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (36 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (40 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (43 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (45 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (47 km)