Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:26 | 0,6 m | 93 | |
17:21 | 2,9 m | 90 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:23 | 0,9 m | 86 | |
17:46 | 2,5 m | 81 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:38 | 1,4 m | 75 | |
17:28 | 2,0 m | 68 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:07 | 1,8 m | 62 | |
5:31 | 2,0 m | 62 | |
23:47 | 1,4 m | 55 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:20 | 2,4 m | 50 | |
23:49 | 0,9 m | 46 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:37 | 2,9 m | 44 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
0:25 | 0,5 m | 48 | |
10:43 | 3,2 m | 48 |
plūdmaiņas vietai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (7 km) | plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (10 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (14 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (17 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (19 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | plūdmaiņas vietai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (27 km) | plūdmaiņas vietai Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (35 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (40 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (40 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (43 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (45 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (47 km)