Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:13 | 0.1 m | 61 | |
18:43 | 3.2 m | 58 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:53 | 0.5 m | 54 | |
19:14 | 2.8 m | 51 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:20 | 0.8 m | 48 | |
19:27 | 2.5 m | 45 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:13 | 1.2 m | 44 | |
18:48 | 2.1 m | 42 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:42 | 1.6 m | 42 | |
16:02 | 1.9 m | 43 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:39 | 1.4 m | 44 | |
12:46 | 2.2 m | 46 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:00 | 1.1 m | 48 | |
12:30 | 2.5 m | 51 |
plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (35 km) | plūdmaiņas vietai Hon Nieu (36 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | plūdmaiņas vietai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | plūdmaiņas vietai Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)