Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:24 | 0,9 m | 86 | |
17:44 | 2,5 m | 81 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:39 | 1,4 m | 75 | |
17:26 | 2,0 m | 68 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:08 | 1,8 m | 62 | |
5:29 | 1,9 m | 62 | |
23:48 | 1,4 m | 55 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:18 | 2,4 m | 50 | |
23:50 | 0,9 m | 46 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:35 | 2,9 m | 44 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
0:26 | 0,5 m | 48 | |
10:41 | 3,2 m | 48 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,3 m | 58 | |
11:45 | 3,5 m | 58 |
plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (2.2 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (7 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (8 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (14 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (19 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (20 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (26 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (27 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (28 km) | plūdmaiņas vietai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (33 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (33 km) | plūdmaiņas vietai Hải An (Hai An) - Hải An (37 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (38 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (42 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (42 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (46 km) | plūdmaiņas vietai Hon Nieu (47 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (47 km)