Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
0:47 | 1,9 m | 62 | |
5:36 | 2,0 m | 62 | |
23:27 | 1,5 m | 55 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:25 | 2,5 m | 50 | |
23:29 | 1,0 m | 46 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:42 | 3,0 m | 44 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
0:05 | 0,6 m | 48 | |
10:48 | 3,3 m | 48 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
0:55 | 0,4 m | 58 | |
11:52 | 3,6 m | 58 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:54 | 0,2 m | 69 | |
12:53 | 3,7 m | 75 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:01 | 0,2 m | 80 | |
13:51 | 3,7 m | 84 |
plūdmaiņas vietai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (4.0 km) | plūdmaiņas vietai Hải An (Hai An) - Hải An (5.0 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (5 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | plūdmaiņas vietai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (9 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (14 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (15 km) | plūdmaiņas vietai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (19 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (25 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (26 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (27 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (31 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (36 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (36 km) | plūdmaiņas vietai Hon Ne (41 km) | plūdmaiņas vietai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (41 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (44 km) | plūdmaiņas vietai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (44 km)