Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:02 | 0,1 m | 79 | |
14:02 | 3,8 m | 82 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
4:01 | 0,0 m | 84 | |
14:55 | 3,9 m | 86 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:03 | -0,1 m | 87 | |
15:46 | 3,9 m | 87 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
6:06 | 0,0 m | 87 | |
16:34 | 3,7 m | 85 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:03 | 0,2 m | 83 | |
17:18 | 3,5 m | 80 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:55 | 0,4 m | 77 | |
17:55 | 3,2 m | 73 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:42 | 0,8 m | 68 | |
18:24 | 2,8 m | 64 |
plūdmaiņas vietai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | plūdmaiņas vietai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | plūdmaiņas vietai Hon Ne (14 km) | plūdmaiņas vietai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | plūdmaiņas vietai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | plūdmaiņas vietai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | plūdmaiņas vietai Kim Trung (19 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | plūdmaiņas vietai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | plūdmaiņas vietai Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | plūdmaiņas vietai Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | plūdmaiņas vietai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | plūdmaiņas vietai Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | plūdmaiņas vietai Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)