Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:10 | -0,1 m | 87 | |
15:45 | 3,9 m | 87 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0,0 m | 87 | |
16:33 | 3,7 m | 85 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:10 | 0,2 m | 83 | |
17:17 | 3,5 m | 80 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:02 | 0,4 m | 77 | |
17:54 | 3,2 m | 73 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:49 | 0,8 m | 68 | |
18:23 | 2,8 m | 64 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:31 | 1,1 m | 59 | |
18:36 | 2,5 m | 54 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:12 | 1,5 m | 49 | |
17:54 | 2,1 m | 44 |
plūdmaiņas vietai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (6 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (9 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (11 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (12 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (14 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (17 km) | plūdmaiņas vietai Hải An (Hai An) - Hải An (19 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (22 km) | plūdmaiņas vietai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (24 km) | plūdmaiņas vietai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (26 km) | plūdmaiņas vietai Hon Ne (27 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | plūdmaiņas vietai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (30 km) | plūdmaiņas vietai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (31 km) | plūdmaiņas vietai Kim Trung (32 km) | plūdmaiņas vietai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (35 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (36 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (37 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (40 km)