Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
0:28 | 2,0 m | 62 | |
5:47 | 2,0 m | 62 | |
23:08 | 1,6 m | 55 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:36 | 2,5 m | 50 | |
23:10 | 1,1 m | 46 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:53 | 3,0 m | 44 | |
23:46 | 0,7 m | 45 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:59 | 3,3 m | 48 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
0:36 | 0,5 m | 58 | |
12:03 | 3,6 m | 64 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:35 | 0,3 m | 69 | |
13:04 | 3,7 m | 75 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:42 | 0,3 m | 80 | |
14:02 | 3,7 m | 84 |
plūdmaiņas vietai Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | plūdmaiņas vietai Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | plūdmaiņas vietai Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | plūdmaiņas vietai Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | plūdmaiņas vietai Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | plūdmaiņas vietai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | plūdmaiņas vietai Giao Phong (23 km) | plūdmaiņas vietai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | plūdmaiņas vietai Kim Trung (24 km) | plūdmaiņas vietai Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | plūdmaiņas vietai Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | plūdmaiņas vietai Hon Ne (29 km) | plūdmaiņas vietai Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | plūdmaiņas vietai Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | plūdmaiņas vietai Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | plūdmaiņas vietai Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | plūdmaiņas vietai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)