Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:58 | 1.6 m | 44 | |
13:14 | 2.3 m | 46 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:19 | 1.3 m | 48 | |
12:58 | 2.6 m | 51 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:25 | 1.1 m | 54 | |
13:22 | 2.9 m | 57 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:53 | 0.8 m | 60 | |
13:56 | 3.1 m | 64 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:33 | 0.6 m | 67 | |
14:36 | 3.3 m | 70 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.5 m | 72 | |
15:19 | 3.4 m | 75 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:12 | 0.4 m | 77 | |
16:03 | 3.5 m | 78 |
plūdmaiņas vietai Giao Phong (7 km) | plūdmaiņas vietai Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | plūdmaiņas vietai Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | plūdmaiņas vietai Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | plūdmaiņas vietai Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | plūdmaiņas vietai Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | plūdmaiņas vietai Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | plūdmaiņas vietai Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | plūdmaiņas vietai Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | plūdmaiņas vietai Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | plūdmaiņas vietai Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | plūdmaiņas vietai Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | plūdmaiņas vietai Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | plūdmaiņas vietai Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | plūdmaiņas vietai Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | plūdmaiņas vietai Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | plūdmaiņas vietai Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)