Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:42 | 1,4 m | 75 | |
17:22 | 2,0 m | 68 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:11 | 1,8 m | 62 | |
5:25 | 1,9 m | 62 | |
23:51 | 1,4 m | 55 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:14 | 2,4 m | 50 | |
23:53 | 0,9 m | 46 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:31 | 2,9 m | 44 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
0:29 | 0,5 m | 48 | |
10:37 | 3,2 m | 48 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:19 | 0,3 m | 58 | |
11:41 | 3,5 m | 58 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:18 | 0,1 m | 69 | |
12:42 | 3,5 m | 75 |
plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | plūdmaiņas vietai Hon Nieu (34 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (38 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | plūdmaiņas vietai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | plūdmaiņas vietai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)