Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:22 | -0.2 m | 76 | |
17:56 | 2.6 m | 72 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:15 | 0.0 m | 69 | |
18:43 | 2.5 m | 65 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:03 | 0.2 m | 61 | |
19:24 | 2.3 m | 58 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:43 | 0.5 m | 54 | |
19:55 | 2.0 m | 51 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
11:10 | 0.7 m | 48 | |
20:08 | 1.8 m | 45 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
11:03 | 1.0 m | 44 | |
19:29 | 1.5 m | 42 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:32 | 1.3 m | 42 | |
16:43 | 1.4 m | 43 |
plūdmaiņas vietai Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (4.6 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (5 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (10 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (13 km) | plūdmaiņas vietai Hon Nieu (16 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (17 km) | plūdmaiņas vietai Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (18 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (23 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (25 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (26 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (30 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (31 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (31 km) | plūdmaiņas vietai Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (35 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (37 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (42 km) | plūdmaiņas vietai Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (45 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (49 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (50 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (52 km)