Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:42 | 1,2 m | 55 | |
11:35 | 1,3 m | 55 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:45 | 0,9 m | 57 | |
11:33 | 1,6 m | 57 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:54 | 0,5 m | 63 | |
12:12 | 1,9 m | 67 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0,2 m | 71 | |
13:00 | 2,0 m | 75 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
4:22 | 0,1 m | 79 | |
13:51 | 2,1 m | 82 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:21 | 0,0 m | 84 | |
14:44 | 2,2 m | 86 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
6:23 | -0,1 m | 87 | |
15:35 | 2,2 m | 87 |
plūdmaiņas vietai Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | plūdmaiņas vietai Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | plūdmaiņas vietai Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | plūdmaiņas vietai Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | plūdmaiņas vietai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | plūdmaiņas vietai Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)