Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:20 | -0.2 m | 81 | |
16:27 | 2.4 m | 79 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:17 | -0.2 m | 76 | |
17:17 | 2.3 m | 72 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:10 | 0.0 m | 69 | |
18:04 | 2.2 m | 65 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
9:58 | 0.2 m | 61 | |
18:45 | 2.0 m | 58 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:38 | 0.5 m | 54 | |
19:16 | 1.7 m | 51 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
11:05 | 0.7 m | 48 | |
19:29 | 1.6 m | 45 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
10:58 | 1.1 m | 44 | |
18:50 | 1.3 m | 42 |
plūdmaiņas vietai Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (4.0 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (5 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (6 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | plūdmaiņas vietai Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | plūdmaiņas vietai Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (15 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | plūdmaiņas vietai Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (23 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | plūdmaiņas vietai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | plūdmaiņas vietai Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (34 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (35 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | plūdmaiņas vietai Hon Nieu (46 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (47 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)