Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:41 | 0,8 m | 48 | |
12:22 | 3,0 m | 53 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:32 | 0,7 m | 59 | |
13:13 | 3,2 m | 64 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0,6 m | 70 | |
14:02 | 3,4 m | 75 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
4:33 | 0,5 m | 80 | |
14:49 | 3,4 m | 84 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:32 | 0,4 m | 88 | |
15:32 | 3,5 m | 91 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
6:27 | 0,4 m | 94 | |
16:13 | 3,4 m | 95 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:19 | 0,5 m | 96 | |
16:50 | 3,3 m | 95 |
plūdmaiņas vietai Hải An (Hai An) - Hải An (4.3 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (6 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (9 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (13 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (13 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (15 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (17 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (18 km) | plūdmaiņas vietai Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (24 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (27 km) | plūdmaiņas vietai Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (28 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (35 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (36 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (40 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (43 km) | plūdmaiņas vietai Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (45 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (47 km)