Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:39 | 0.6 m | 60 | |
13:21 | 2.9 m | 64 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
4:19 | 0.5 m | 67 | |
14:01 | 3.1 m | 70 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.4 m | 72 | |
14:44 | 3.2 m | 75 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:58 | 0.3 m | 77 | |
15:28 | 3.3 m | 78 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
6:48 | 0.2 m | 79 | |
16:11 | 3.4 m | 80 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:35 | 0.2 m | 80 | |
16:51 | 3.3 m | 80 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
8:19 | 0.3 m | 79 | |
17:29 | 3.2 m | 78 |
plūdmaiņas vietai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | plūdmaiņas vietai Hon Nieu (16 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | plūdmaiņas vietai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | plūdmaiņas vietai Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)