Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.9 m | 54 | |
12:53 | 2.8 m | 57 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:35 | 0.6 m | 60 | |
13:27 | 3.0 m | 64 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
4:15 | 0.4 m | 67 | |
14:07 | 3.2 m | 70 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:03 | 0.3 m | 72 | |
14:50 | 3.3 m | 75 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:54 | 0.2 m | 77 | |
15:34 | 3.4 m | 78 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
6:44 | 0.1 m | 79 | |
16:17 | 3.5 m | 80 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.1 m | 80 | |
16:57 | 3.4 m | 80 |
plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.2 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (6 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (8 km) | plūdmaiņas vietai Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (12 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (14 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (15 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | plūdmaiņas vietai Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (20 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (28 km) | plūdmaiņas vietai Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (34 km) | plūdmaiņas vietai Hon Nieu (34 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (34 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (37 km) | plūdmaiņas vietai Hon Me (38 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | plūdmaiņas vietai Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (47 km) | plūdmaiņas vietai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (50 km)