Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
1:19 | 0,4 m | 48 | |
11:27 | 2,3 m | 48 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 0,3 m | 58 | |
12:31 | 2,5 m | 64 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
3:08 | 0,2 m | 69 | |
13:32 | 2,6 m | 75 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
4:15 | 0,2 m | 80 | |
14:30 | 2,6 m | 84 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0,2 m | 87 | |
15:24 | 2,6 m | 90 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
6:38 | 0,3 m | 91 | |
16:12 | 2,4 m | 91 |
Plūdmaiņas | Augstums | Koef. | |
---|---|---|---|
7:46 | 0,4 m | 91 | |
16:55 | 2,2 m | 90 |
plūdmaiņas vietai Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | plūdmaiņas vietai Hon Nieu (11 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | plūdmaiņas vietai Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | plūdmaiņas vietai Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | plūdmaiņas vietai Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | plūdmaiņas vietai Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | plūdmaiņas vietai Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | plūdmaiņas vietai Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | plūdmaiņas vietai Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | plūdmaiņas vietai Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | plūdmaiņas vietai Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)