MAKS. ĀTRUMS | 14 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 3 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 10 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 1 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 16 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 3 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 17 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 4 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 12 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 5 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 12 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 1 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 10 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 5 km/h |
vējš vietā Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | vējš vietā Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | vējš vietā Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | vējš vietā Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | vējš vietā Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | vējš vietā Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | vējš vietā Kim Trung (19 km) | vējš vietā Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | vējš vietā Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | vējš vietā Hon Ne (24 km) | vējš vietā Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | vējš vietā Giao Phong (29 km) | vējš vietā Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | vējš vietā Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | vējš vietā Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | vējš vietā Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | vējš vietā Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | vējš vietā Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | vējš vietā Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | vējš vietā Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)