MAKS. ĀTRUMS | 19 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 1 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 23 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 9 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 19 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 8 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 21 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 8 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 26 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 9 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 27 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 8 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 9 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 3 km/h |
vējš vietā Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | vējš vietā Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | vējš vietā Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | vējš vietā Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | vējš vietā Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | vējš vietā Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | vējš vietā Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | vējš vietā Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | vējš vietā Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | vējš vietā Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | vējš vietā Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | vējš vietā Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | vējš vietā Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | vējš vietā Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | vējš vietā Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | vējš vietā Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | vējš vietā Kim Trung (47 km) | vējš vietā Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | vējš vietā Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)