MAKS. ĀTRUMS | 34 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 45 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 41 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 31 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 25 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 24 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 26 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
vējš vietā Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (14 km) | vējš vietā An Minh (16 km) | vējš vietā Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (35 km) | vējš vietā Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (37 km) | vējš vietā Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (46 km) | vējš vietā U Minh (52 km) | vējš vietā Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (67 km) | vējš vietā Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (80 km) | vējš vietā Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (82 km) | vējš vietā Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (88 km)