MAKS. ĀTRUMS | 33 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 37 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 33 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 42 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 31 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 29 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
MAKS. ĀTRUMS | 31 Km/h |
MIN. ĀTRUMS | 10 km/h |
vējš vietā Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (16 km) | vējš vietā Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (29 km) | vējš vietā U Minh (37 km) | vējš vietā Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (49 km) | vējš vietā Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (53 km) | vējš vietā Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (61 km) | vējš vietā Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (67 km) | vējš vietā Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (81 km) | vējš vietā Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (91 km) | vējš vietā Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (91 km)