MAKS. SPIEDIENS | 997 hPa |
MIN. SPIEDIENS | 990 hPa |
MAKS. SPIEDIENS | 999 hPa |
MIN. SPIEDIENS | 995 hPa |
MAKS. SPIEDIENS | 1000 hPa |
MIN. SPIEDIENS | 997 hPa |
MAKS. SPIEDIENS | 1000 hPa |
MIN. SPIEDIENS | 997 hPa |
MAKS. SPIEDIENS | 1000 hPa |
MIN. SPIEDIENS | 997 hPa |
MAKS. SPIEDIENS | 1000 hPa |
MIN. SPIEDIENS | 996 hPa |
MAKS. SPIEDIENS | 998 hPa |
MIN. SPIEDIENS | 994 hPa |
atmosfēras spiediens vietā Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | atmosfēras spiediens vietā Kim Trung (8 km) | atmosfēras spiediens vietā Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | atmosfēras spiediens vietā Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | atmosfēras spiediens vietā Hon Ne (12 km) | atmosfēras spiediens vietā Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | atmosfēras spiediens vietā Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | atmosfēras spiediens vietā Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | atmosfēras spiediens vietā Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | atmosfēras spiediens vietā Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | atmosfēras spiediens vietā Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | atmosfēras spiediens vietā Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | atmosfēras spiediens vietā Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | atmosfēras spiediens vietā Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | atmosfēras spiediens vietā Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | atmosfēras spiediens vietā Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | atmosfēras spiediens vietā Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | atmosfēras spiediens vietā Giao Phong (43 km) | atmosfēras spiediens vietā Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | atmosfēras spiediens vietā Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)