MAKS. ĀTRUMS |
13 Km/h
|
MIN. ĀTRUMS |
1 km/h
|
MAKS. ĀTRUMS |
14 Km/h
|
MIN. ĀTRUMS |
1 km/h
|
MAKS. ĀTRUMS |
15 Km/h
|
MIN. ĀTRUMS |
2 km/h
|
MAKS. ĀTRUMS |
14 Km/h
|
MIN. ĀTRUMS |
2 km/h
|
MAKS. ĀTRUMS |
18 Km/h
|
MIN. ĀTRUMS |
10 km/h
|
MAKS. ĀTRUMS |
22 Km/h
|
MIN. ĀTRUMS |
10 km/h
|
MAKS. ĀTRUMS |
24 Km/h
|
MIN. ĀTRUMS |
10 km/h
|
vējš vietā Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | vējš vietā Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | vējš vietā Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | vējš vietā Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | vējš vietā Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | vējš vietā Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | vējš vietā Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | vējš vietā Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | vējš vietā Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | vējš vietā Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | vējš vietā Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | vējš vietā Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)