MAKS. SPIEDIENS |
1006 hPa
|
MIN. SPIEDIENS |
1002 hPa
|
MAKS. SPIEDIENS |
1005 hPa
|
MIN. SPIEDIENS |
1002 hPa
|
MAKS. SPIEDIENS |
1005 hPa
|
MIN. SPIEDIENS |
1001 hPa
|
MAKS. SPIEDIENS |
1005 hPa
|
MIN. SPIEDIENS |
1000 hPa
|
MAKS. SPIEDIENS |
1002 hPa
|
MIN. SPIEDIENS |
998 hPa
|
MAKS. SPIEDIENS |
1000 hPa
|
MIN. SPIEDIENS |
997 hPa
|
MAKS. SPIEDIENS |
1001 hPa
|
MIN. SPIEDIENS |
997 hPa
|
atmosfēras spiediens vietā Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | atmosfēras spiediens vietā Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | atmosfēras spiediens vietā Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | atmosfēras spiediens vietā Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | atmosfēras spiediens vietā Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | atmosfēras spiediens vietā Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | atmosfēras spiediens vietā Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | atmosfēras spiediens vietā Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | atmosfēras spiediens vietā Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | atmosfēras spiediens vietā Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | atmosfēras spiediens vietā Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | atmosfēras spiediens vietā Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)